Thành phần |
Định lượng |
Giá trị dinh dưỡng trong 55g |
Năng Lượng/ Energy |
63 kcal |
Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào và lâu dài cho cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch. |
Chất Đạm/ Protein |
1,6g |
Tăng cường vận chuyển các chất dinh dưỡng, duy trì và tăng trưởng các mô, cơ trong cơ thể, giúp cơ thể luôn tràn đầy năng lượng. |
Chất béo/ Total Fat |
1,9g |
Cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho cơ thể, giúp hấp thu vitamin tốt hơn và có vai trò tích cực đối với các tế bào, tổ chức thần kinh. |
Natri/ Sodium |
36mg |
Là khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và hoạt động não bộ của trẻ, đồng thời hỗ trợ hoạt động của các cơ được tốt hơn. |
Kali/ Potassium |
78mg |
Tham gia vào quá trình phát triển cơ bắp, não bộ. Ngăn ngừa nguy cơ mắc một số bệnh như tim mạch, huyết áp, sỏi thận trong tương lai. |
Cacbon Hydrate/ Total Cacbon Hydrate |
9,8g |
Cung cấp năng lượng lâu dài cho cơ thể, duy trì sự tỉnh táo và tập trung cao độ. |
Canxi/ Calcium |
120mg |
Duy trì sức khỏe hệ răng và xương, tạo nền tảng nâng cao tầm vóc. |
Kẽm/ ZinC |
0,48mg |
Phát triển, cải thiện não bộ, hệ miễn dịch, xương và chuyển hoá chất dinh dưỡng. |
Vitamin B1 |
99µg |
Đảm bảo quá trình trao đổi chất, duy trì hệ miễn dịch khoẻ mạnh và cải thiện thị lực, trí nhớ, kích thích vị giác. |
Vitamin B3 |
883µg |
Cân bằng chất béo, tăng cường chức năng của não. |
Vitamin B6 |
99µg |
Hỗ trợ chuyển hoá chất dinh dưỡng, cải thiện thị lực và hỗ trợ chức năng của não. |